Có 2 kết quả:
复听 fù tīng ㄈㄨˋ ㄊㄧㄥ • 複聽 fù tīng ㄈㄨˋ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double hearing
(2) diplacusis
(2) diplacusis
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double hearing
(2) diplacusis
(2) diplacusis
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh